--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay lên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay lên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay lên
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to fly away; to fly off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay lên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bay lên"
:
bay lên
bay lượn
Những từ có chứa
"bay lên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
bay lên
:
to fly away; to fly off
+
nghị sự
:
Item of business, business (at a conference)Chương trình nghị sựAgendaHội nghị thông qua chương trình nghị sựThe confernce passed its agenda
+
hà khắc
:
very harsh, draconian, severemột hình phạt hà khắca severe punishmentcác chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lậpdictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
+
kim anh
:
cherokee rose
+
lạc lối
:
lone one's way, get lost